Viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Girls
Giới thiệu viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Girl
Công dụng viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Girl
- Blackmores Multivitamin for Teen Girls được bào chế với các chất dinh dưỡng thiết yếu để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh cho các cô gái tuổi teen.
- Blackmores Multivitamin for Teen Girls được bào chế để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh. Nó chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu để hỗ trợ tăng sức đề kháng cho trẻ, phát triển trí não, sản xuất năng lượng, chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh và sức khỏe của da.
- Giúp hỗ trợ bộ não khỏe mạnh và phát triển IQ tối ưu. Hỗ trợ học tập hiệu quả, nhớ bài nhanh và lưu trữ thông tin trong bộ nhớ lâu. Giảm thiểu sự căng thẳng trong học hành, thi cử.
- Tăng cường sức tập trung, chú ý vào vấn đề và việc học hơn. Tăng cường trí nhớ và sự tỉnh táo đầu óc, cải thiện sự lờ đờ, uể oải. Bổ sung nguồn dinh dưỡng thiết yếu nâng cao thể lực để vận động tích cực.
- Giúp tâm lý và hành vi độ tuổi teen và giai đoạn dậy thì của các bé gái được ổn định. Hỗ trợ xương răng chắc khoẻ và chiều cao phát triển vượt bậc.
Thành phần của sản phẩm
- Dầu cá (tự nhiên) 286 mg, chứa chất béo trung tính từ cá biển omega-3 85.8mg như sau:
- Eicosapentaenoic acid (EPA) 51.5 mg
- Docosahexaenoic acid (DHA) 34.3 mg
- Iodine (như potassium iodide 197 µg) 150 µg
- Iron (như ferrous fumarate 15.7 mg) 5 mg
- Zinc (như zinc sulfate monohydrate 41.6 mg) 15 mg
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 2 µg
- Vitamin tổng hợp và khoáng chất:
- Beta Carotene (from Dunaliella salina extract equiv. to fresh cell 75 mg) 3 mg
- Vitamin B1 (Thiamine nitrate) 1.36 mg
- Vitamin B2 (Riboflavin) 1.1 mg
- Nicotinamide 14 mg
- Vitamin B5 (Pantothenic acid from calcium pantothenate 4.36 mg) 4 mg
- Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 1.5 mg
- Folic acid 200 µg
- Vitamin C (Ascorbic acid) 40 mg
- Vitamin D3 (Cholecalciferol 5 µg) 200 IU
- Vitamin E (d-alpha-tocopherol 8.72 mg) 13 IU
- Biotin 25 µg
- Calcium (như calcium carbonate 17.5 mg) 7 mg
- Chromium (như chromium picolinate 193 µg) 24 µg
- Magnesium (như magnesium oxide heavy 59.8 mg) 36 mg
- Selenium (như yeast-high selenium 50 mg) 50 µg
- Silicon (như silica-colloidal anhydrous 24.1 mg) 11 mg
Tác dụng của các thành phần
- Sắt là một khoáng chất thiết yếu và là thành phần quan trọng của protein, chẳng hạn như huyết sắc tố, tham gia vào quá trình vận chuyển và chuyển hóa oxy. Thực phẩm chứa sắt bao gồm thịt đỏ nạc, thịt gia cầm, cá, sò, trái cây khô, các loại đậu, củ cải đường, ngũ cốc nguyên hạt và đậu phụ.
- Cyanocobalamin (vitamin B12) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và DNA, chuyển hóa folate và sản xuất hồng cầu. Nguồn thực phẩm vitamin B12 bao gồm lòng đỏ trứng, cá, thịt bò, sữa và phô mai.
- Iốt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu và là một phần không thể thiếu của hormone tuyến giáp, thyroxine, cần thiết cho sự tăng trưởng và chuyển hóa bình thường. Thực phẩm có chứa iốt bao gồm cá nước biển, động vật có vỏ, rong biển và muối iốt.
- Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu có vai trò trong mọi tế bào sống trong cơ thể. Ngoài ra còn có khoảng 300 enzyme cần kẽm cho chức năng khỏe mạnh. Thực phẩm chứa kẽm bao gồm thịt, trứng, hải sản – đặc biệt là hàu, ngũ cốc nguyên hạt và hạt.
- Thiamine (vitamin B1) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước cần thiết để chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng. Nguồn thực phẩm bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, đậu, các loại hạt, hạt hướng dương, thịt lợn và thịt bò.
- Riboflavin (vitamijn B2) là một vitamin tan trong nước liên quan đến sản xuất ATP và chuyển hóa của nhiều vitamin nhóm B khác. Nguồn thực phẩm bao gồm hạnh nhân, nấm và gạo hoang dã. Bổ sung vitamin B2 có thể thay đổi màu nước tiểu thành màu vàng sáng. Điều này là vô hại và chỉ xảy ra tạm thời.
- Nicotinamide: Cũng được gọi là niacin; nicotinamide (vitamin B3) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước liên quan đến sản xuất năng lượng và chuyển hóa carbohydrate. Các loại đậu, đậu phộng, cám lúa mì và cá đều là nguồn cung cấp vitamin B3.
- Axit pantothenic (vitamin B5) tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và carbohydrate để sản xuất năng lượng. Vitamin B5 được tìm thấy trong hạt hướng dương, đậu Hà Lan, đậu (trừ đậu xanh), thịt gia cầm và ngũ cốc.
- Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước liên quan đến việc sản xuất protein, chất dẫn truyền thần kinh và haemoblobin. Ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, chuối, hạt, quả hạch và khoai tây là nguồn cung cấp vitamin B6 tốt.
- Folic acid: Một vitamin nhóm B hòa tan trong nước, folate tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và RNA và kích hoạt vitamin B12 thành dạng hoạt động của nó. Axit folic được tìm thấy trong các loại rau lá xanh tươi, bông cải xanh, nấm, các loại đậu, các loại hạt và ngũ cốc tăng cường.
- Axit ascoricic (vitamin C) là một chất dinh dưỡng chống oxy hóa tan trong nước tham gia vào nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Vitamin C được tìm thấy trong một số loại trái cây và rau quả, nguồn tuyệt vời là ớt chuông, blackcurrant, cam và dâu tây.
- Cholecalciferol (vitamin D) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo được sản xuất trong da thông qua tác động của ánh sáng mặt trời. Vitamin D điều chỉnh chuyển hóa canxi và phốt phát rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương.
- Vitamin E là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo tồn tại trong 8 loại đồng phân (dạng) khác nhau của vitamin E alpha-, beta-, gamma- và delta-tocopherol; và alpha-, beta-, gamma- và delta-tocotrienol. Hành động chính của nó là như một chất chống oxy hóa, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng của nó trong cơ thể. Vitamin E có trong dầu thực vật ép lạnh, các loại hạt và hạt.
- Biotin là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Nguồn thực phẩm của biotin bao gồm phô mai, súp lơ và trứng.
- Canxi là khoáng chất phong phú nhất trong cơ thể và chủ yếu được lưu trữ trong xương. Thực phẩm có chứa canxi bao gồm các sản phẩm sữa, các sản phẩm đậu nành tăng cường, bông cải xanh, bok choy, cá có xương – chẳng hạn như cá hồi và cá mòi.
- Chromium là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein. Chromium được tìm thấy trong men bia, bánh mì và ngũ cốc, phô mai, trứng, chuối, rau bina và nấm.
- Magiê là một chất dinh dưỡng thiết yếu có vai trò trong hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể và đóng vai trò trong một số lượng lớn các quá trình sinh học. Thực phẩm chứa magiê bao gồm rau lá xanh, các loại hạt, ca cao và ngũ cốc.
- Selenium là một nguyên tố vi lượng đóng vai trò là đồng yếu tố của các enzyme chống oxy hóa. Selenium xâm nhập vào chuỗi thức ăn thông qua việc kết hợp vào thực vật từ đất, dẫn đến sự thay đổi lượng selenium ở người trưởng thành trên khắp thế giới tùy thuộc vào hàm lượng selen của đất và cây trồng ở các địa điểm khác nhau. Nguồn thực phẩm Selen bao gồm men bia, mầm lúa mì, cá, hải sản, các loại hạt Brazil và tỏi.
- Silica là một nguyên tố siêu vi lượng (cần một lượng nhỏ) liên quan đến sự hình thành xương, răng và sụn. Thực phẩm giàu silica bao gồm ngũ cốc nguyên hạt đặc biệt là bột yến mạch và gạo nâu và rau củ.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
Hướng dẫn sử dụng
Viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Girl sử dụng cho bé gái độ tuổi dậy thì từ 12 tuổi.
- Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: uống 1 viên/ngày cùng với thức ăn, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ
- Dùng hàng ngày và có thể dùng dài hạn liên tục cùng với chế độ ăn uống cân bằng.
Bảo quản
- Luôn đóng nắp hộp sau khi sử dụng.
- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp của ánh nắng mặt trời.
- Bảo quản với nhiệt độ dưới 30ºC
Reviews
There are no reviews yet.