Viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Boys
Giới thiệu viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Boys
Bước vào độ tuổi dậy thì là một trong những giai đoạn phát triển quan trọng nhất của mỗi người. Khi mà tâm sinh lí có sự thay đổi rõ rệt, các con cần có nguồn bổ sung vitamins và các khoáng chất thiết yếu để cho quá trình phát triển thuận lợi và ổn định nhất. Thập cẩm úc âu xin mang đến cho các bậc phụ huynh sản phẩm Viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Boys với xuất xứ từ Úc để đảm bảo cho con phát triển toàn diện tự trí óc đến thể chất.
Công dụng viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Boys
Sản phẩm viên uống Vitamin tổng hợp Blackmores Multivitamin for Teen Boys của Úc được bào chế từ những thành phần như iốt, axit béo omega-3, kẽm sắt và vitamin B12….giúp mang đến những tác dụng rất tuyệt vời như sau:
- Viên uống Blackmores Teen Multi for Boys giúp hỗ trợ trẻ phát triển trí não và IQ tối ưu
- Vitamin tổng hợp cho bé trai 60 viên giúp hỗ trợ thành tích học tập và giảm căng thẳng cho trẻ.
- Bên cạnh đó Multivitamin for Teen Boys 60 Capsules còn có thể hỗ trợ sự tập trung chú ý, học tập, lý luận và độc
- Blackmores Teen Multi for Boys hỗ trợ cải thiện trí nhớ và sự tỉnh táo cho trẻ
- Công dụng Multivitamin for Teen Boys Blackmores giúp hỗ trợ tăng cường sức khỏe giúp trẻ hoạt động thể thao và tập thể dục hiệu quả.
- Thực phẩm chức năng Blackmores Multivitamin for Teen Boys hỗ trợ tâm trạng và hành vi bình thường của trẻ
- Ngoài ra viên bổ não tăng trí nhớ và tư duy Blackmores còn giúp hỗ trợ làn da và xương được khỏe mạnh.
Thành phần của Blackmores Multivitamin For Teen Boys
- Dầu cá (tự nhiên) chứa chất béo trung tính biển omega-3 126 mg 420 mg
- Kali iodua (iot 150 microgram) 197 microgram
- Ferrous fumarate (sắt 5 mg) 15,7 mg
- Kẽm sulfat monohydrat (kẽm 15mg) 41,6 mg
- Cyanocobalamin (vitamin B12) 2 microgram
- Vitamin và các khoáng chất:
- Retinyl palmitate (vitamin A 703 microgram RE) 1,29 mg
- Thiamin nitrat (vitamin B1) 1,48 mg
- Riboflavin (vitamin B2) 1,3 mg
- Nicotinamide 1 mg
- Canxi pantothenate (vitamin B5) (vit B5, axit pantothenic 6mg) 6,54 mg
- Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 1,3 mg
- Axit folic 200 microgram
- Axit ascorbic (vitamin C) 40 mg
- Cholecalciferol (vitamin D3 200 IU) 5 microgram
- d-alpha-Tocopherol (vitamin E 15 IU) 10,1 mg
- Biotin 25 microgram
- Canxi cacbonat (canxi 5mg) 12,5mg
- Chromium picolinate (crom 35 microgram) 282 microgram
- Magie oxit nặng (magie 53 mg) 88 mg
- Selen cao men (selen 50 microgram) 50 mg
Tác dụng của các thành phần
- Sắt là một khoáng chất thiết yếu và là thành phần quan trọng của protein, chẳng hạn như huyết sắc tố, tham gia vào quá trình vận chuyển và chuyển hóa oxy. Thực phẩm chứa sắt bao gồm thịt đỏ nạc, thịt gia cầm, cá, sò, trái cây khô, các loại đậu, củ cải đường, ngũ cốc nguyên hạt và đậu phụ.
- Cyanocobalamin (vitamin B12) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và DNA, chuyển hóa folate và sản xuất hồng cầu. Nguồn thực phẩm vitamin B12 bao gồm lòng đỏ trứng, cá, thịt bò, sữa và phô mai.
- Iốt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu và là một phần không thể thiếu của hormone tuyến giáp, thyroxine, cần thiết cho sự tăng trưởng và chuyển hóa bình thường. Thực phẩm có chứa iốt bao gồm cá nước biển, động vật có vỏ, rong biển và muối iốt.
- Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu có vai trò trong mọi tế bào sống trong cơ thể. Ngoài ra còn có khoảng 300 enzyme cần kẽm cho chức năng khỏe mạnh. Thực phẩm chứa kẽm bao gồm thịt, trứng, hải sản – đặc biệt là hàu, ngũ cốc nguyên hạt và hạt.
- Vitamin A là một chất chống oxy hóa gây khó khăn cho chất béo cần thiết cho một số lượng lớn các quá trình sinh học. Vitamin A có trong thịt đỏ, trứng và các sản phẩm từ sữa.
- Thiamine (vitamin B1) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước cần thiết để chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng. Nguồn thực phẩm bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, đậu, các loại hạt, hạt hướng dương, thịt lợn và thịt bò.
- Riboflavin (vitamijn B2) là một vitamin tan trong nước liên quan đến sản xuất ATP và chuyển hóa của nhiều vitamin nhóm B khác. Nguồn thực phẩm bao gồm hạnh nhân, nấm và gạo hoang dã. Bổ sung vitamin B2 có thể thay đổi màu nước tiểu thành màu vàng sáng. Điều này là vô hại và chỉ xảy ra tạm thời.
- Nicotinamide: Cũng được gọi là niacin; nicotinamide (vitamin B3) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước liên quan đến sản xuất năng lượng và chuyển hóa carbohydrate. Các loại đậu, đậu phộng, cám lúa mì và cá đều là nguồn cung cấp vitamin B3.
- Axit pantothenic (vitamin B5) tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và carbohydrate để sản xuất năng lượng. Vitamin B5 được tìm thấy trong hạt hướng dương, đậu Hà Lan, đậu (trừ đậu xanh), thịt gia cầm và ngũ cốc.
- Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước liên quan đến việc sản xuất protein, chất dẫn truyền thần kinh và haemoblobin. Ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, chuối, hạt, quả hạch và khoai tây là nguồn cung cấp vitamin B6 tốt.
- Folic acid: Một vitamin nhóm B hòa tan trong nước, folate tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và RNA và kích hoạt vitamin B12 thành dạng hoạt động của nó. Axit folic được tìm thấy trong các loại rau lá xanh tươi, bông cải xanh, nấm, các loại đậu, các loại hạt và ngũ cốc tăng cường.
- Axit ascoricic (vitamin C) là một chất dinh dưỡng chống oxy hóa tan trong nước tham gia vào nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Vitamin C được tìm thấy trong một số loại trái cây và rau quả, nguồn tuyệt vời là ớt chuông, blackcurrant, cam và dâu tây.
- Cholecalciferol (vitamin D) là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo được sản xuất trong da thông qua tác động của ánh sáng mặt trời. Vitamin D điều chỉnh chuyển hóa canxi và phốt phát rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương.
- Vitamin E là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo tồn tại trong 8 loại đồng phân (dạng) khác nhau của vitamin E alpha-, beta-, gamma- và delta-tocopherol; và alpha-, beta-, gamma- và delta-tocotrienol. Hành động chính của nó là như một chất chống oxy hóa, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng của nó trong cơ thể. Vitamin E có trong dầu thực vật ép lạnh, các loại hạt và hạt.
- Biotin là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Nguồn thực phẩm của biotin bao gồm phô mai, súp lơ và trứng.
- Canxi là khoáng chất phong phú nhất trong cơ thể và chủ yếu được lưu trữ trong xương. Thực phẩm có chứa canxi bao gồm các sản phẩm sữa, các sản phẩm đậu nành tăng cường, bông cải xanh, bok choy, cá có xương – chẳng hạn như cá hồi và cá mòi.
- Chromium là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein. Chromium được tìm thấy trong men bia, bánh mì và ngũ cốc, phô mai, trứng, chuối, rau bina và nấm.
- Magiê là một chất dinh dưỡng thiết yếu có vai trò trong hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể và đóng vai trò trong một số lượng lớn các quá trình sinh học. Thực phẩm chứa magiê bao gồm rau lá xanh, các loại hạt, ca cao và ngũ cốc.
- Selenium là một nguyên tố vi lượng đóng vai trò là đồng yếu tố của các enzyme chống oxy hóa. Selenium xâm nhập vào chuỗi thức ăn thông qua việc kết hợp vào thực vật từ đất, dẫn đến sự thay đổi lượng selenium ở người trưởng thành trên khắp thế giới tùy thuộc vào hàm lượng selen của đất và cây trồng ở các địa điểm khác nhau. Nguồn thực phẩm Selen bao gồm men bia, mầm lúa mì, cá, hải sản, các loại hạt Brazil và tỏi.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản:
Hướng dẫn sử dụng:
Viên uống Blackmores Multivitamin For Teen Boys sử dụng cho bé trai độ tuổi dậy thì từ 12 tuổi trở lên.
- Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: uống 1 viên/ngày cùng với thức ăn, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ
- Dùng hàng ngày và có thể dùng dài hạn liên tục cùng với chế độ ăn uống cân bằng
Bảo quản
- Luôn đóng nắp hộp sau khi sử dụng.
- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp của ánh nắng mặt trời.
- Bảo quản với nhiệt độ dưới 30ºC.
Reviews
There are no reviews yet.